Hosting
Tên miền
Cloud
Máy chủ
EmailSSLFirewall Anti DDoSTối ưu tốc độ website

Nội dung

    Hướng dẫn sử dụng cPanel với giao diện Jupiter

    Ngày đăng:

    12/02/2025

    Cập nhật lần cuối:

    12/11/2025

    Mục lục

    Kể từ phiên bản 108 (ra mắt năm 2022), cPanel đã chính thức áp dụng giao diện Jupiter làm giao diện chính. Với thiết kế hiện đại và trực quan, giao diện Jupiter giúp việc quản lý website trở nên đơn giản và thuận tiện hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, mình sẽ hướng dẫn bạn sử dụng cPanel với giao diện Jupiter một cách dễ dàng và hiệu quả.

    Cách chuyển từ giao diện Paper Lantern sang Jupiter

    Nếu giao diện quản trị hosting của bạn đang là Paper Lantern, bạn có thể dễ dàng chuyển sang giao diện Jupiter theo các bước sau:

    • Bước 1: Đăng nhập cPanel.
    • Bước 2: Tại giao diện chính của cPanel, bạn tìm mục Theme ở góc phải màn hình, nhấp vào đó và chọn Jupiter.
    Chuyển đổi từ giao diện Paper Lantern sang Jupiter
    Chuyển đổi từ giao diện Paper Lantern sang Jupiter

    Sau khi chuyển đổi, giao diện của cPanel sẽ hiển thị như hình minh họa dưới đây.

    Sử dụng cPanel với giao diện Jupiter
    Sử dụng cPanel với giao diện Jupiter

    Cách sử dụng cPanel với giao diện Jupiter

    1. Thêm Alias Domain, Addon Domain và Subdomain

    Để thêm tên miền mới (Alias Domain, Addon Domain và Subdomain), bạn truy cập Domains trong giao diện chính của cPanel, chọn Domains. Sau đó, bạn chọn Create A New Domain.

    Chọn Domains
    Chọn Domains
    Chọn Create A New Domain
    Chọn Create A New Domain

    1.1. Thêm Alias Domain

    • Domain: Nhập tên tên miền phụ chạy chung tên miền chính.
    • Document Root: Đánh dấu chọn tại dòng Share document root.
    • Cuối cùng, nhấn Submit để thêm.
    Thêm Alias Domain
    Thêm Alias Domain

    1.2. Thêm Addon Domain

    • Domain: Nhập tên miền mà bạn muốn thêm.
    • Document Root: Bỏ đánh dấu chọn tại dòng Share document root.
    • Nhấn Submit để hoàn tất việc thêm Addon Domain.

    Lưu ý: Hệ thống sẽ tự động tạo ra một thư mục trên hosting trùng tên với Addon Domain đó, đồng thời tạo thêm một Subdomain liên kết với tên miền chính của hosting.

    Thêm Addon Domain
    Thêm Addon Domain

    1.3. Thêm Subdomain

    • Domain: Nhập tên miền phụ mà bạn muốn tạo.
    • Document Root: Bỏ chọn tại dòng Share document root.
    • Nhấn Submit để hoàn tất.

    Khi tạo Subdomain, hệ thống chỉ tạo một thư mục mới tương ứng với tên Subdomain đó.

    Lưu ý: Để tạo Subdomain thành công, tên miền chính phải đảm bảo đã được thêm vào hosting. Nếu tên miền chính chưa được thêm, hệ thống sẽ xem Subdomain bạn đang muốn tạo là một Addon Domain.

    Thêm Subdomain
    Thêm Subdomain

    2. Upload source code bằng File Manager

    Để upload source code lên hosting bằng File Manager trong cPanel, bạn thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Bạn tìm mục Files trong cPanel và chọn File Manager để mở trình quản lý file.

    Chọn File Manager
    Chọn File Manager

    Bước 2: Trong File Manager, bạn chọn thư mục public_html và nhấp vào nút Upload nằm trên thanh công cụ. 

    Truy cập thư mục public_html
    Truy cập thư mục public_html

    Một cửa sổ mới sẽ hiện ra, bạn nhấp vào nút Select File để chọn file source code dạng .zip từ máy tính. Sau khi chọn file, quá trình upload sẽ tự động bắt đầu.

    Upload file
    Upload file

    Lưu ý: cPanel không hỗ trợ giải nén file .rar, vì vậy bạn hãy đảm bảo source code được nén dưới định dạng .zip.

    Bước 3: Sau khi quá trình upload hoàn tất, bạn quay trở lại giao diện File Manager và chọn file .zip vừa upload trong thư mục public_html. Sau đó, bạn nhấp vào nút Extract trên thanh công cụ để giải nén.

    Giải nén file
    Giải nén file

    Bước 4: Một cửa sổ mới sẽ xuất hiện yêu cầu bạn xác nhận đường dẫn để lưu các file sau khi giải nén. Bạn có thể giữ nguyên đường dẫn mặc định (thường là thư mục hiện tại) hoặc chọn một thư mục khác. Sau khi chọn đường dẫn, bạn nhấp vào nút Extract Files để bắt đầu quá trình giải nén. Thời gian giải nén sẽ tùy thuộc vào kích thước của file .zip.

    Chọn nơi lưu file
    Chọn nơi lưu file

    3. Tạo và import database

    3.1. Tạo database

    Bước 1: Trong giao diện cPanel, bạn tìm mục Databases, sau đó nhấp vào Manage My Databases.

    Chọn Manage My Databases
    Chọn Manage My Databases

    Bước 2: Trong phần Create New Database, bạn nhập tên database muốn tạo. Tên database thường chỉ chứa chữ cái, số và dấu gạch dưới. Sau khi nhập tên, bạn nhấp vào nút Create Database.

    Tạo database
    Tạo database

    Bước 3: Trong phần Database Users, bạn nhập tên người dùng (Username) và mật khẩu (Password) cho database, đảm bảo mật khẩu đủ mạnh để bảo vệ database. Sau khi nhập thông tin, bạn nhấp vào nút Create User để tạo user.

    Tạo user cho database
    Tạo user cho database

    Bước 4: Trong phần Add User To Database, bạn chọn user vừa tạo và database tương ứng, sau đó nhấp vào nút Add để thêm user vào database.

    Thêm user vào database
    Thêm user vào database

    Bước 5: Tiếp theo, bạn sẽ được yêu cầu thiết lập quyền cho user đối với database. Bạn chọn ALL PRIVILEGES để cấp toàn bộ quyền truy cập hoặc có thể chọn từng quyền cụ thể nếu bạn muốn kiểm soát chặt chẽ hơn. Sau khi chọn quyền, bạn nhấp vào nút Make Changes để lưu thay đổi.

    Cấp quyền cho user mới
    Cấp quyền cho user mới

    3.2. Import database

    Bước 1: Trong mục Databases trên cPanel, bạn nhấp vào phpMyAdmin.

    Chọn phpMyAdmin
    Chọn phpMyAdmin

    Bước 2: Trong phpMyAdmin, bạn chọn database đã tạo ở bước trước từ danh sách bên trái. Sau đó, bạn nhấp vào tab Import trên thanh công cụ, nhấp tiếp vào nút Choose File để chọn file chứa dữ liệu database bạn muốn import từ máy tính. 

    Sau khi chọn file, bạn nhấp vào nút Thực hiện ở phía dưới trang để bắt đầu quá trình import. Hệ thống sẽ hiển thị thông báo sau khi quá trình import hoàn tất.

    Lưu ý: Khi import database, hãy đảm bảo file bạn chọn có định dạng .sql.

    Tiến hành Import database
    Tiến hành Import database

    4.  Tạo tài khoản email

    Bước 1: Bạn tìm đến mục Email trong giao diện cPanel, chọn Email Accounts. Tiếp theo, bạn nhấp vào nút Create để bắt đầu quá trình tạo tài khoản email mới.

    Chọn Email Accounts
    Chọn Email Accounts
    Chọn Create
    Chọn Create

    Bước 2: Bạn điền thông tin cần thiết cho tài khoản email mới.

    • Domain: Chọn tên miền cần khởi tạo tài khoản email. Ví dụ: nếu bạn muốn tạo địa chỉ email demo@vietnixdocs.com, thì bạn cần chọn tên miền vietnixdocs.com từ danh sách các tên miền khả dụng.
    • Username: Nhập tên người dùng của địa chỉ email, phần đứng trước ký tự @. Ví dụ: nếu bạn muốn tạo địa chỉ email demo@vietnixdocs.com, thì demo là username. Lưu ý, username thường không được chứa các ký tự đặc biệt và khoảng trắng.
    • Password: Nhập mật khẩu cho tài khoản email, bạn nên chọn mật khẩu mạnh, bao gồm chữ thường, chữ in hoa số và ký tự đặc biệt.

    Sau khi đã điền đầy đủ thông tin, bạn hãy kiểm tra lại một lần nữa cho chính xác và nhấn nút Create để hoàn tất việc tạo tài khoản.

    Điền thông tin tài khoản
    Điền thông tin tài khoản

    Bước 3: Sau khi tài khoản được tạo thành công, bạn có thể đăng nhập vào webmail để quản lý và sử dụng email. Đường dẫn đăng nhập webmail thường theo cấu trúc https://domain:2096, hãy thay thế domain bằng tên miền cụ thể của bạn.

    Ví dụ: Nếu tên miền là vietnixdocs.com, thì đường dẫn đăng nhập webmail sẽ là https://vietnixdocs.com:2096.

    Bạn sẽ sử dụng Username và Password đã tạo ở bước 2 để đăng nhập.

    5. Tạo tài khoản FTP

    Bước 1: Trong giao diện quản lý hosting cPanel, bạn tìm mục Files và chọn FTP Accounts.

    Chọn FTP Accounts
    Chọn FTP Accounts

    Bước 2: Bạn điền các thông tin cần thiết cho tài khoản FTP mới như sau:

    • Log in: Nhập tên cho tài khoản FTP. 
    • Domain: Chọn tên miền mà bạn muốn tài khoản FTP này liên kết.
    • Password: Nhập mật khẩu cho tài khoản FTP hoặc chọn Password Generator để hệ thống tự tạo mật khẩu mạnh cho bạn.
    • Password (Again): Nhập lại mật khẩu để xác nhận.
    • Directory: Chỉ định đường dẫn chứa dữ liệu của tài khoản FTP.
    • Quota: Thiết lập giới hạn dung lượng mà tài khoản FTP có thể tải lên hosting, chọn Unlimited nếu bạn không muốn giới hạn dung lượng.

    Sau khi đã điền đầy đủ thông tin được yêu cầu, bạn hãy kiểm tra lại một lần nữa. Sau đó, bạn nhấn nút Create FTP Account để hoàn tất việc tạo tài khoản.

    Điền đầy đủ thông tin tạo tài khoản FTP
    Điền đầy đủ thông tin tạo tài khoản FTP

    Bước 3: Sau khi tài khoản FTP được tạo thành công, bạn có thể sử dụng phần mềm FileZilla (hoặc bất kỳ phần mềm FTP client nào khác) để kết nối đến hosting. Dưới đây là thông tin cần thiết để kết nối:

    • Host: Nhập địa chỉ IP của server hoặc hosting.
    • Username: Nhập tên tài khoản đã tạo ở bước 2, kết hợp với tên miền theo định dạng user@domain. Ví dụ: vietnix@vietnixdocs.com.
    • Password: Nhập mật khẩu của tài khoản FTP đã tạo ở bước 2.

    6. Cài đặt WordPress trắng

    Để cài đặt một website WordPress mới, bạn thực hiện như sau:

    Bước 1: Trong giao diện chính của cPanel, bạn chọn WP Toolkit, sau đó nhấn Install để bắt đầu quá trình cài đặt một website WordPress mới.

    Chọn WP Toolkit
    Chọn WP Toolkit
    Nhấn Install
    Nhấn Install

    Bước 3: Bạn tiến hành cấu hình cài đặt WordPress theo các thông tin sau:

    • Installation path: Nhập đường dẫn chứa source code, bạn có thể chọn tên miền phụ (subdomain) hoặc tên miền addon. 
    • Website title: Nhập tiêu đề cho website.
    • Plugin/theme set: WP Toolkit có thể cung cấp một số bộ plugin/theme được cài đặt sẵn, bạn có thể chọn một bộ phù hợp hoặc chọn None nếu muốn tự cài đặt sau.
    • Website language: Chọn ngôn ngữ cho giao diện quản trị (dashboard) của WordPress.
    • Version: Chọn phiên bản WordPress bạn muốn cài đặt, bạn nên chọn phiên bản mới nhất để tận dụng các tính năng và bản vá bảo mật mới.
    • Username: Nhập tên người dùng cho tài khoản quản trị của website.
    • Password: Nhập mật khẩu mạnh cho tài khoản quản trị.
    • Email: Nhập địa chỉ email của quản trị viên, email này được sử dụng để nhận các thông báo quan trọng về website.

    Sau khi nhập đầy đủ thông tin, bạn nhấn nút Install để bắt đầu quá trình cài đặt. WP Toolkit sẽ tự động tải xuống, giải nén và cài đặt WordPress lên hosting, quá trình này có thể mất vài phút.

    Nhập thông tin cài đặt WordPress
    Nhập thông tin cài đặt WordPress
    Thông báo cài đặt WordPress thành công
    Thông báo cài đặt WordPress thành công

    7. Backup dữ liệu hosting

    7.1. Full Backup (Backup toàn bộ)

    Full Backup có chức năng tạo một bản sao đầy đủ của toàn bộ tài khoản hosting, bao gồm file, database, email, tài khoản FTP,…

    Bước 1: Bạn tìm mục Files trong giao diện cPanel và nhấn chọn Backup.

    Chọn Backup trong giao diện cPanel
    Chọn Backup trong giao diện cPanel

    Bước 2: Trong giao diện Backup, bạn sẽ thấy 2 tùy chọn: Full Backup và Partial Backups. Bạn hãy chọn Download a Full Account Backup trong phần Full Backup.

    Chọn Download a Full Account Backup
    Chọn Download a Full Account Backup

    Bước 3: Bạn điền các thông tin sau:

    • Backup Destination: Chọn nơi lưu trữ file backup. Mặc định, file backup sẽ được lưu trên hosting.
    • Email Address: Nhập địa chỉ email để hệ thống gửi thông báo khi quá trình backup hoàn tất.

    Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn nhấn nút Generate Backup để bắt đầu quá trình backup.

    Điền thông tin cấu hình backup
    Điền thông tin cấu hình backup

    Bước 4: Sau khi quá trình backup hoàn tất, bạn sẽ nhận được email thông báo. Để tải file backup về máy tính, bạn truy cập vào File Manager trong cPanel, tìm đến file backup (thường có định dạng .tar.gz) và nhấn vào để download.

    Download file backup
    Download file backup

    7.2. Partial Backups (Backup một phần)

    Partial Backups cho phép bạn sao lưu và khôi phục các thành phần cụ thể của hosting như Home Directory hoặc database.

    Partial Backups cung cấp các chức năng sau:

    • Download a Home Directory Backup: Tạo và download bản backup của Home Directory, chứa các file website.
    • Restore a Home Directory Backup: Khôi phục Home Directory bằng việc upload một bản backup từ máy tính.
    • Download a MySQL Database Backup: Tạo và download bản backup của database hiện có trên tài khoản.
    • Restore a MySQL Database: Khôi phục database MySQL từ một bản backup được upload.
    Partial Backups
    Partial Backups

    Lưu ý: Việc backup dữ liệu thường xuyên là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho website, bạn nên lên lịch backup định kỳ để bảo vệ dữ liệu, tránh mất mát.

    8. Thay đổi phiên bản PHP

    Bước 1: Bạn tìm mục Software trong cPanel và nhấn chọn Select PHP Version.

    Chọn Select PHP Version
    Chọn Select PHP Version

    Bước 2: Trong giao diện Select PHP Version, bạn sẽ thấy danh sách các phiên bản PHP có sẵn, bạn hãy chọn phiên bản PHP mong muốn tại phần Current PHP version để chọn phiên bản PHP mong muốn. Sau khi chọn xong, bạn nhấn nút Apply để áp dụng thay đổi.

    Chọn phiên bản PHP
    Chọn phiên bản PHP

    Bước 3: Bạn chuyển sang tab Extensions. Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các extensions có sẵn cho phiên bản PHP bạn đã chọn, hãy đánh dấu vào ô tương ứng với mỗi extension bạn muốn kích hoạt.

    Kích hoạt Extensions cho phiên bản PHP
    Kích hoạt Extensions cho phiên bản PHP

    Bước 4: Để kiểm tra phiên bản PHP và các extension đã được kích hoạt, bạn cần tạo file info.php. Bạn truy cập File Manager trong cPanel và chọn File

    Chọn File trong giao diện File Manager
    Chọn File trong giao diện File Manager

    Bước 5: Bạn nhập tên file là info.php và chọn thư mục public_html, sau đó nhấn Create New File.

    Tạo file info.php
    Tạo file info.php

    Bước 6: Trong thư mục public_html, bạn nhấp chuột phải vào file info.php vừa tạo và chọn Edit.

    Chọn edit file info.php
    Chọn edit file info.php

    Bước 7: Bạn sao chép đoạn code sau và dán vào nội dung của file, nhấn nút Save Changes để lưu lại thay đổi.

    <?php
    
    phpinfo();
    
    ?>
    Dán đoạn code vào và nhấn lưu file
    Dán đoạn code vào và nhấn lưu file

    Bước 8: Bạn mở trình duyệt web và truy cập đường dẫn domain.com/info.php (thay domain.com bằng tên miền của bạn). Trang web sẽ hiển thị thông tin chi tiết về cấu hình PHP hiện tại, bao gồm phiên bản PHP, các extensions đã được kích hoạt và nhiều thông tin khác.

    Kiểm tra cấu hình
    Kiểm tra cấu hình

    Hy vọng bài hướng dẫn này đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng cPanel với giao diện Jupiter. Nếu cần thêm thông tin hay gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình sử dụng, bạn có thể liên hệ với Vietnix để được hỗ trợ. Bên cạnh những tính năng đã giới thiệu, cPanel còn nhiều công cụ hữu ích khác mà bạn có thể khám phá qua các bài viết liên quan dưới đây. 

    VIETNIX – DỊCH VỤ HOSTING, VPS TỐC ĐỘ CAO, ỔN ĐỊNH, BẢO MẬT

    VIETNIX

    Đội ngũ Vietnix tại Vietnix

    Kết nối với mình qua

    Vietnix thành lập vào năm 2012, là công ty chuyên nghiệp tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ Hosting, VPS, máy chủ vật lý, dịch vụ Firewall Anti DDoS, SSL… Với 10 năm xây dựng và phát triển, ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại, Vietnix đã giúp hàng ngàn khách hàng tin tưởng lựa chọn, mang lại sự ổn định tuyệt đối cho website của khách hàng để thúc đẩy việc kinh doanh đạt được hiệu quả và thành công.

    Kết nối với mình qua

    NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ DỊCH VỤ TẠI VIETNIX

    Tôi có thể yêu cầu hỗ trợ từ Vietnix như thế nào?

    Để có thể gửi ticket yêu cầu hỗ trợ đến các phòng ban của Vietnix, trước hết bạn cần đăng nhập vào hệ thống portal tại đường link: https://portal.vietnix.vn/.
    Sau đó vào phần Hỗ trợ > Chọn Gửi yêu cầu > Lựa chọn phòng ban mà bạn muốn gửi yêu cầu > Nhập nội dung cần hỗ trợ và nhấn Gửi.

    Chúng tôi sẽ tiếp nhận và phản hồi ngay khi nhận được yêu cầu từ Quý Khách Hàng. Bạn có thể xem hướng dẫn chi tiết cách gửi ticket tại đây.
    Nếu bạn còn vấn đề gì thắc mắc, hãy liên hệ đến hotline 1800 1093 để được hỗ trợ giải đáp nhanh chóng.

    Thời gian các kỹ thuật viên có thể hỗ trợ khách hàng trong ngày?

    Vietnix có riêng đội ngũ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp giúp khách hàng giải quyết được các vấn đề phát sinh một cách nhanh gọn nhất, không làm ảnh hưởng đến hiệu suất công việc. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi với kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7, mang đến cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng dịch vụ tại Vietnix.

    Tôi muốn nâng cấp dịch vụ thì phải làm sao?

    Đảm bảo an toàn và bảo mật thông tin của Quý khách hàng là nhiệm vụ Vietnix luôn đặt lên hàng đầu. Chúng tôi sẽ không xâm phạm vào thông tin và dữ liệu của khách hàng khi chưa được cho phép. Vietnix cam kết không chia sẻ thông tin khách hàng dưới bất kỳ hình thức nào cho bên thứ ba. Mọi hoạt động sẽ tuân thủ đúng pháp luật, điều khoản hợp đồng và Chính sách bảo mật thông tin của chúng tôi.

    Tôi có thể gửi yêu cầu hỗ trợ đến một phòng ban cụ thể hay không? Và làm như thế nào?

    Vietnix có hệ thống các kênh liên lạc đa dạng giúp bạn dễ dàng kết nối được với chúng tôi. Bạn có thể liên hệ với Vietnix qua Fanpage Facebook, Livechat, Ticket, Email,… Ngoài ra, trong trường hợp cần hỗ trợ nhanh chóng, bạn có thể gọi đến hotline: 1800 1093 – 07 088 44444 để được giải quyết kịp thời.

    Dịch vụ của tôi đã (sắp) hết hạn tôi phải làm gì?

    Tại Vietnix, chúng tôi hỗ trợ việc hoàn tiền trong vòng 30 ngày kể từ khi dịch vụ của quý khách được kích hoạt trên hệ thống (không tính thời gian dùng thử dịch vụ), ngoại trừ các dịch vụ: Domain, SSL, License.

    – Đối với các dịch vụ Hosting, VPS: Hoàn tiền 100% trong vòng 07 ngày kể từ ngày đăng ký dịch vụ. Sau 07 ngày hoàn lại số tiền tương ứng sau khi đã trừ đi số tiền dịch vụ đã được sử dụng theo ngày.

    – Đối với các dịch vụ Server, Colocation: hoàn lại số tiền tương ứng sau khi đã trừ đi số tiền dịch vụ đã được sử dụng theo ngày.

    Quý khách có thể xem nội dung chi tiết tại Chính sách hoàn tiền của Vietnix.

    Xem tất cả câu hỏi